1. Dân số - Lao động
GIÁO DỤC MẦM NON
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Số trường học (Trường) - Công lập - Ngoài công lập Số lớp học (Lớp) - Lớp mẫu giáo - Nhóm trẻ - Công lập - Ngoài công lập Số phòng học (Phòng) - Mẫu giáo - Nhà trẻ - Công lập - Ngoài công lập - Kiên cố - Bán kiên cố Số giáo viên (Người) - Công lập - Ngoài công lập - Giáo viên Nữ - Giáo viên đạt chuẩn Số học sinh (Học sinh) - Công lập - Ngoài công lập - Mẫu giáo - Nhà trẻ - Học sinh nữ Nhóm tuổi Dưới 3 tuổi Từ 3 – 5 tuổi Trên 5 tuổi | 20 16 4 136 118 18 113 23 203 185 18 154 49 172 31 370 322 48 370 355 5.032 4.310 722 4.396 636 2.349 624 2.419 1.989 | 21 16 5 159 139 20 135 24 179 159 20 147 32 148 31 394 338 56 394 383 6.228 5.431 797 5.537 691 2.329 686 3.666 1.876 | 21 16 5 184 162 22 157 27 201 179 22 167 34 170 31 435 385 50 435 425 6.657 5.823 834 6.128 529 2.684 521 3.658 2.478 | 20 16 4 193 167 26 165 28 211 182 29 178 33 182 29 443 392 51 443 441 6.651 5.830 821 5.962 689 2.645 744 3.686 2.221 |
SỐ TRƯỜNG, PHÒNG HỌC, LỚP HỌC
PHÂN THEO CẤP HỌC VÀ LOẠI HÌNH
| 2010-2011 | 2011-2012 | 2012-2013 | 2013-2014 |
Số trường Tiểu học Công lập Ngoài công lập Trung học cơ sở Công lập Ngoài công lập Trung học phổ thông Công lập Ngoài công lập Số phòng học Tiểu học Công lập Ngoài công lập Trung học cơ sở Công lập Ngoài công lập Trung học phổ thông Công lập Ngoài công lập Số lớp học Tiểu học Công lập Ngoài công lập Trung học cơ sở Công lập Ngoài công lập Trung học phổ thông Công lập Ngoài công lập | 44 22 21 1 17 17 - 5 4 1 830 326 301 25 364 364 - 140 115 25 643 311 297 14 202 202 - 130 90 40 | 44 21 20 1 18 17 1 5 5 - 778 395 368 27 245 239 6 138 138 - 651 321 312 9 202 200 2 128 128 - | 45 22 21 1 18 17 1 5 5 - 783 399 372 27 250 244 6 134 134 - 625 333 320 13 191 188 3 101 101 - | 45 22 21 1 18 17 1 5 5 - 793 394 362 32 261 255 6 138 137 1 671 348 333 15 195 189 6 128 127 1 |
SỐ TRƯỜNG, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
VÀ XÃ, PHƯỜNGNĂM HỌC 2013 - 2014
ĐVT: Trường học
| Tổng số | Chia ra | ||
Tiểu học | Trung học cơ sở | Trung học phổ thông | ||
TỔNG SỐ Chia ra Công lập Ngoài công lập Số trường đạt chuẩn QG Chia theo xã phường P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 45 43 2 37 45 2 4 5 3 6 2 5 2 2 3 2 2 3 1 1 2 | 22 21 1 21 22 1 2 2 1 2 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 1 | 18 17 1 13 18 1 2 2 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 - - 1 | 5 5 - 3 5 - - 1 1 2 - 1 - - - - - - - - - |
SỐ GIÁO VIÊN, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
VÀ XÃ, PHƯỜNG NĂM HỌC 2013 – 2014
ĐVT: Giáo viên
| Tổng số | Chia ra | ||
Tiểu học | Trung học cơ sở | Trung học phổ thông | ||
TỔNG SỐ - Nam - Nữ - Giáo viên đạt chuẩn - Công lập - Ngoài công lập Chia theo xã Phường P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 1.322 248 1.074 1.322 1.260 62 1.322 37 142 109 123 296 54 158 27 50 75 31 65 67 22 14 52 | 567 43 524 567 533 34 567 18 83 43 24 73 26 53 14 21 54 17 36 41 22 14 28 | 437 98 339 437 419 18 437 19 49 39 30 61 28 55 13 29 21 14 29 26 - - 24 | 318 107 211 318 308 10 318 - 10 27 69 162 - 50 - - - - - - - - - |
SỐ HỌC SINH, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
VÀ XÃ, PHƯỜNG NĂM HỌC 2013 – 2014
ĐVT: Học sinh
| Tổng số | Chia ra | ||
Tiểu học | Trung học cơ sở | Trung học phổ thông | ||
TỔNG SỐ Nam Nữ Tuyển mới Lưu ban Bỏ học Cụng lập Ngoài cụng lập Chia theo nhóm tuổi - Từ 7 đến 11 truổi - Từ 12 tuổi đến 15 - Từ 16 đến 18 tuổi - Trên 18 tuổi Chia theo xã P. P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỷ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 20.480 10.384 10.096 5.323 31 12 19.964 516 20.480 9.891 7.314 3.164 111 20.480 421 2.319 1.634 2.225 4.419 880 2.786 336 803 822 480 1.012 1.075 316 130 822 | 9.906 5.211 4.695 2.225 23 1 9.525 381 9.906 9.891 15 - - 9.906 220 1.654 782 508 1.526 508 1.088 184 382 528 302 604 668 316 130 506 | 5.875 3.032 2.843 1.566 6 1 5.764 111 5.875 - 5.853 22 - 5.875 201 641 482 380 861 372 762 152 421 294 178 408 407 - - 316 | 4.699 2.141 2.558 1.532 2 10 4.675 24 4.699 - 1.446 3.142 111 4.699 - 24 370 1.337 2.032 - 936 - - - - - - - - - |
SỐ TRƯỜNG, GIÁO VIÊN, HỌC SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP VÀ và CNKT
| 2010-2011 | 2011-2012 | 2012-2013 | 2013-2014 |
Đại học, Cao đẳng Số trường học Số giáo viên Số học sinh Số học sinh tốt nghiệp TH chuyên nghiệp Số trường học Số giáo viên Số học sinh Dài hạn Tại chức Số học sinh tốt nghiệp CN kỷ thuật Số trường học Số giáo viên Số học sinh Số học sinh tốt nghiệp | 1 158 5.989 2.006 3 155 3.731 2.707 1.024 1.346 1 15 6.999 13.662 | 1 162 5.617 1.742 3 204 3.731 2.707 1.024 1.346 1 20 6.999 6.709 | 1 186 2.495 1.419 3 174 2.390 1.742 648 730 1 60 4.447 3.452 | 1 148 2.584 748 4 201 2.379 2.346 33 679 1 63 4.475 3.473 |
CƠ SỞ Y TẾ, GIƯỜNG BỆNH, CÁN BỘ Y TẾ
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cơ sở y tế Bệnh viện Phòng khám khu vực Trong đó: - của TPhố Các cơ sở y tế khác Trạm y tế xã, P. Giường bệnh Bệnh viện Phòng khám thành phố Các cơ sở y tế khác Y tế xã, P. Cán bộ nghành y Tổng số Bác sỹ, và trên Bác sỷ TĐ: Thành phố y sỹ, kỹ thuật viên TĐ: Thành phố y tá, nữ hộ sinh TĐ: Thành phố Trình độ khác TĐ: Thành phố Cán bộ nghành dược Tổng số Dược sỹ cao cấp TĐ: Thành phố Dược sỹ trung cấp TĐ: Thành phố Dược tá TĐ: Thành phố Trình độ khác TĐ: Thành phố | 30 3 1 1 10 16 916 770 30 10 106 911 299 59 144 54 329 139 139 5 91 28 2 51 25 12 2 - - | 30 3 1 1 10 16 881 735 30 10 106 1.017 343 59 168 62 350 139 156 5 105 26 2 65 29 14 2 - - | 30 3 1 1 10 16 986 840 30 10 106 1116 349 59 145 62 465 139 157 6 123 28 2 74 32 21 2 - - | 33 3 1 1 12 16 1083 880 30 67 106 1129 358 60 159 72 505 133 107 11 128 29 2 77 32 22 2 - - |
SỐ CƠ SỞ Y TẾ, GIƯỜNG BỆNH CHIA THEO XÃ PHƯỜNG
| Tổng số | Chia ra | |||
Bệnh viện đa khoa | Phòng khám khu vực | Các cơ sở y tế tư nhân | Trạm y tế xã, P. | ||
Số cơ sở (cơ sở) P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh Số giường bệnh (Giường) P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 33 2 4 2 2 8 1 3 1 2 2 1 1 1 1 1 1 1.083 6 9 9 24 706 6 55 5 27 193 6 8 8 7 6 8 | 3 - - - - 2 - - - - 1 - - - - - - 880 - - - - 695 - - - - 185 - - - - - - | 1 - - - - - - 1 - - - - - - - - - 30 - - - - - - 30 - - - - - - - - - | 10 1 3 1 - 5 - - - - - - - - - - - 10 1 3 1 - 5 - - - - - - - - - - - | 19 1 1 1 2 1 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 163 5 6 8 24 6 6 25 5 27 8 6 8 8 7 6 8 |
MỘT SỐ CHỈ TIÊU VỀ VĂN HÓA
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
- Tổng số xã, P. - Số Gia đình được công nhận VH - Tỷ lệ % đạt gia đình văn hóa - Làng, khu phố công nhận VH - Tỷ lệ % làng, khu phố VH - Cơ quan, đơn vị công nhân VH - Tỷ lệ % so với đăng ký - CLB Gia đình văn hoá - Nhà văn hoá thôn, tổ dân phố - Tsố đội văn nghệ quần chúng | 16 21.900 91,6 112 72,2 121 99 35 144 230 | 16 23.044 90,6 98 63,2 132 97,8 35 144 230 | 16 23.675 92,7 111 71,6 132 97,8 35 144 235 | 16 24.823 92.3 114 73.5 113 99 35 147 274 |
CƠ SỞ VĂN HÓA TRÊN ĐỊA BÀN
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
- Số trung tâm văn hóa Tỉnh Thành phố Xã, P. - Số thư viện, phòng đọc Tỉnh Thành phố Xã, P. - Số sách có trong thư viện - Số lượt người được phục vụ - Trung tâm bưu điện xã - Số rạp chiếu phim - Số buổi chiếu phim | 2 1 1 1 2 1 1 - 25.120 10.514 4 1 97 | 2 1 1 1 2 1 1 - 29.050 11.542 4 1 96 | 2 1 1 1 2 1 1 - 35.000 12.587 3 1 105 | 2 1 1 1 2 1 1 - 35.120 12.621 3 1 110 |
Các tin khác