Bình chọn

Theo bạn thông tin nội dung website thế nào ?

Phong phú đa dạng
Dễ sử dụng
Hữu ích

276 người đã tham gia bình chọn

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 3

  • Hôm nay 294

  • Tổng 5.555.116

1. Dân số - Lao động

Xem với cỡ chữ : A- A A+

GIÁO DỤC MẦM NON
 
 
2010
2011
2012
2013
Số trường học (Trường)
- Công lập
- Ngoài công lập
Số lớp học (Lớp)
- Lớp mẫu giáo
- Nhóm trẻ
- Công lập
- Ngoài công lập
Số phòng học (Phòng)
- Mẫu giáo
- Nhà trẻ
- Công lập
- Ngoài công lập
- Kiên cố
- Bán kiên cố
Số giáo viên (Người)
- Công lập
- Ngoài công lập
- Giáo viên Nữ
- Giáo viên đạt chuẩn
Số học sinh (Học sinh)
- Công lập
- Ngoài công lập
- Mẫu giáo
- Nhà trẻ
- Học sinh nữ
Nhóm tuổi
Dưới 3 tuổi
Từ 3 – 5 tuổi
Trên 5 tuổi
20
16
4
136
118
18
113
23
203
185
18
154
49
172
31
370
322
48
370
355
5.032
4.310
722
4.396
636
2.349
 
624
2.419
1.989
21
16
5
159
139
20
135
24
179
159
20
147
32
148
31
394
338
56
394
383
6.228
5.431
797
5.537
691
2.329
 
686
3.666
1.876
21
16
5
184
162
22
157
27
201
179
22
167
34
170
31
435
385
50
435
425
6.657
5.823
834
6.128
529
2.684
 
521
3.658
2.478
20
16
4
193
167
26
165
28
211
182
29
178
33
182
29
443
392
51
443
441
6.651
5.830
821
5.962
689
2.645
 
744
3.686
2.221
 
SỐ TRƯỜNG, PHÒNG HỌC, LỚP HỌC
PHÂN THEO CẤP HỌC VÀ LOẠI HÌNH
 
 
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
Số trường
Tiểu học
Công lập
Ngoài công lập
Trung học cơ sở
Công lập
Ngoài công lập
Trung học phổ thông
Công lập
Ngoài công lập
Số phòng học
Tiểu học
Công lập
Ngoài công lập
Trung học cơ sở
Công lập
Ngoài công lập
Trung học phổ thông
Công lập
Ngoài công lập
Số lớp học
Tiểu học
Công lập
Ngoài công lập
Trung học cơ sở
Công lập
Ngoài công lập
Trung học phổ thông
Công lập
Ngoài công lập
44
22
21
1
17
17
-
5
4
1
830
326
301
25
364
364
-
140
115
25
643
311
297
14
202
202
-
130
90
40
44
21
20
1
18
17
1
5
5
-
778
395
368
27
245
239
6
138
138
-
651
321
312
9
202
200
2
128
128
-
45
22
21
1
18
17
1
5
5
-
783
399
372
27
250
244
6
134
134
-
625
333
320
13
191
188
3
101
101
-
45
22
21
1
18
17
1
5
5
-
793
394
362
32
261
255
6
138
137
1
671
348
333
15
195
189
6
128
127
1
 
SỐ TRƯỜNG, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
 VÀ XÃ, PHƯỜNGNĂM HỌC 2013 - 2014
                                                                                                                         ĐVT: Trường học
 
Tổng số
Chia ra
Tiểu học
Trung học
cơ sở
Trung học
phổ thông
TỔNG SỐ
Chia ra
Công lập
Ngoài công lập
Số trường đạt chuẩn QG
Chia theo xã phường
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
45
 
43
2
37
45
2
4
5
3
6
2
5
2
2
3
2
2
3
1
1
2
22
 
21
1
21
22
1
2
2
1
2
1
2
1
1
2
1
1
2
1
1
1
18
 
17
1
13
18
1
2
2
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
-
-
1
5
 
5
-
3
5
-
-
1
1
2
-
1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
 
 
SỐ GIÁO VIÊN, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
 VÀ XÃ, PHƯỜNG NĂM HỌC 2013 – 2014
 
 
                                                                                         ĐVT: Giáo viên
 
 
Tổng số
 
Chia ra
Tiểu học
Trung học cơ sở
Trung học phổ thông
TỔNG SỐ
 - Nam
 - Nữ
 - Giáo viên đạt chuẩn
 - Công lập
 - Ngoài công lập
Chia theo xã Phường
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
1.322
248
1.074
1.322
1.260
62
1.322
37
142
109
123
296
54
158
27
50
75
31
65
67
22
14
52
567
43
524
567
533
34
567
18
83
43
24
73
26
53
14
21
54
17
36
41
22
14
28
437
98
339
437
419
18
437
19
49
39
30
61
28
55
13
29
21
14
29
26
-
-
24
318
107
211
318
308
10
318
-
10
27
69
162
-
50
-
-
-
-
-
-
-
-
-
 
 
 
SỐ HỌC SINH, PHÂN THEO CẤP HỌC, LOẠI HÌNH
 VÀ XÃ, PHƯỜNG NĂM HỌC 2013 – 2014
 
                                                                                          ĐVT: Học sinh
 
 
Tổng số
 
Chia ra
Tiểu học
Trung học cơ sở
Trung học phổ thông
TỔNG SỐ
Nam
Nữ
Tuyển mới
Lưu ban
Bỏ học
Cụng lập
Ngoài cụng lập
Chia theo nhóm tuổi
- Từ 7 đến 11 truổi
- Từ 12 tuổi đến 15
- Từ 16 đến 18 tuổi
- Trên 18 tuổi
Chia theo xã P.
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỷ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
20.480
10.384
10.096
5.323
31
12
19.964
516
20.480
9.891
7.314
3.164
111
20.480
421
2.319
1.634
2.225
4.419
880
2.786
336
803
822
480
1.012
1.075
316
130
822
9.906
5.211
4.695
2.225
23
1
9.525
381
9.906
9.891
15
-
-
9.906
220
1.654
782
508
1.526
508
1.088
184
382
528
302
604
668
316
130
506
5.875
3.032
2.843
1.566
6
1
5.764
111
5.875
-
5.853
22
-
5.875
201
641
482
380
861
372
762
152
421
294
178
408
407
-
-
316
4.699
2.141
2.558
1.532
2
10
4.675
24
4.699
-
1.446
3.142
111
4.699
-
24
370
1.337
2.032
-
936
-
-
-
-
-
-
-
-
-
 
 
SỐ TRƯỜNG, GIÁO VIÊN, HỌC SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP VÀ và CNKT
 
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
Đại học, Cao đẳng 
Số trường học
Số giáo viên
Số học sinh
Số học sinh tốt nghiệp
TH chuyên nghiệp
Số trường học
Số giáo viên
Số học sinh
      Dài hạn
      Tại chức
Số học sinh tốt nghiệp
 CN kỷ thuật
Số trường học
Số giáo viên
Số học sinh
Số học sinh tốt nghiệp
 
1
158
5.989
2.006
 
3
155
3.731
2.707
1.024
1.346
 
1
15
6.999
13.662
 
1
162
5.617
1.742
 
3
204
3.731
2.707
1.024
1.346
 
1
20
6.999
6.709
 
1
186
2.495
1.419
 
3
174
2.390
1.742
648
730
 
1
60
4.447
3.452
 
1
148
2.584
748
 
4
201
2.379
2.346
33
679
 
1
63
4.475
3.473
 
 
CƠ SỞ Y TẾ, GIƯỜNG BỆNH, CÁN BỘ Y TẾ
 
 
2010
2011
2012
2013
Cơ sở y tế
Bệnh viện
Phòng khám khu vực
Trong đó: - của TPhố
Các cơ sở y tế khác
Trạm y tế xã, P.
Giường bệnh
Bệnh viện
Phòng khám thành  phố
Các cơ sở y tế khác
Y tế xã, P.
Cán bộ nghành y
Tổng số
Bác sỹ, và trên Bác sỷ
   TĐ: Thành phố
y sỹ, kỹ thuật viên
   TĐ: Thành phố
y tá, nữ hộ sinh
   TĐ: Thành phố
Trình độ khác
 TĐ: Thành phố
Cán bộ nghành dược
Tổng số
Dược sỹ cao cấp
    TĐ: Thành phố
Dược sỹ trung cấp
    TĐ: Thành phố
Dược tá
   TĐ: Thành phố
Trình độ khác
   TĐ: Thành phố
30
3
1
1
10
16
916
770
30
10
106
 
911
299
59
144
54
329
139
139
5
 
91
28
2
51
25
12
2
-
-
30
3
1
1
10
16
881
735
30
10
106
 
1.017
343
59
168
62
350
139
156
5
 
105
26
2
65
29
14
2
-
-
30
3
1
1
10
16
986
840
30
10
106
 
1116
349
59
145
62
465
139
157
6
 
123
28
2
74
32
21
2
-
-
33
3
1
1
12
16
1083
880
30
67
106
 
1129
358
60
159
72
505
133
107
11
 
128
29
2
77
32
22
2
-
-
 
 
SỐ CƠ SỞ Y TẾ, GIƯỜNG BỆNH CHIA THEO XÃ PHƯỜNG
 
 
 
Tổng số
Chia ra
 
Bệnh
viện đa khoa
 
Phòng khám khu vực
 
Các cơ sở y tế tư nhân
 
Trạm y tế xã, P.
 
Số cơ sở (cơ sở)
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
Số giường bệnh (Giường)
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
33
2
4
2
2
8
1
3
1
2
2
1
1
1
1
1
1
1.083
6
9
9
24
706
6
55
5
27
193
6
8
8
7
6
8
3
-
-
-
-
2
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
880
-
-
-
-
695
-
-
-
-
185
-
-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
30
-
-
-
-
-
-
30
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10
1
3
1
-
5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10
1
3
1
-
5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
19
1
1
1
2
1
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
163
5
6
8
24
6
6
25
5
27
8
6
8
8
7
6
8
 
 
MỘT SỐ CHỈ TIÊU VỀ VĂN HÓA
 
 
2010
2011
2012
2013
- Tổng số xã, P.
- Số Gia đình được công nhận VH
- Tỷ lệ % đạt gia đình văn hóa
- Làng, khu phố công nhận VH
- Tỷ lệ % làng, khu phố VH
- Cơ quan, đơn vị công nhân VH
- Tỷ lệ % so với đăng ký
- CLB Gia đình văn hoá
- Nhà văn hoá thôn, tổ dân phố
- Tsố đội văn nghệ quần chúng
16
21.900
91,6
112
72,2
121
99
35
144
230
16
23.044
90,6
98
63,2
132
97,8
35
144
230
16
23.675
92,7
111
71,6
132
97,8
35
144
235
16
24.823
92.3
114
73.5
113
99
35
147
274
 
 
CƠ SỞ VĂN HÓA TRÊN ĐỊA BÀN
 
 
2010
2011
2012
2013
- Số trung tâm văn hóa
    Tỉnh
    Thành phố
    Xã, P.
- Số thư viện, phòng đọc
    Tỉnh
    Thành phố
    Xã, P.
- Số sách có trong thư viện
- Số lượt người được phục vụ
- Trung tâm bưu điện xã
- Số rạp chiếu phim
- Số buổi chiếu phim
2
1
1
1
2
1
1
-
25.120
10.514
4
1
97
2
1
1
1
2
1
1
-
29.050
11.542
4
1
96
2
1
1
1
2
1
1
-
35.000
12.587
3
1
105
2
1
1
1
2
1
1
-
35.120
12.621
3
1
110

Các tin khác