2. Nông - Lâm - Thủy sản
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CỦA NGÀNH NÔNG NGHIỆP
THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
(giá hiện hành)
Đơn vị tính:Triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
TỔNG SỐ Phân theo loại hình kinh tế Nhà nước Tập thể Cá thể Tư nhân Phân theo ngành kinh tế Trồng trọt Cây hàng năm - Cây lương thực Lúa Cây lương thực khác - Cây chất bột có củ - Rau đậu các loại - Cây công nghiệp hàng năm - Cây hàng năm khác Cây lâu năm - Cây CN lâu năm - Cây ăn quả - Cây lâu năm khác SP phụ trồng trọt Chăn nuôi - Gia súc - Gia cầm - Chăn nuôi khác - Sản phẩm, không qua giết - Sản phẩm phụ chăn nuôi Dịch vụ phục vụ trồng trọt và CN | 152.908 152.908 13.860 5.120 131.148 2.780 152.908 66.614 64.261 51.422 49.740 1.682 5.335 6.150 1.069 285 2.238 416 1.755 67 115 73.622 61.851 9.457 39 1.321 954 12.672 | 215.590 215.590 21.248 7.529 182.320 4.493 215.590 82.549 80.117 65.405 64.527 878 5.411 7.958 1.079 264 2.337 501 1.762 74 95 118.603 103.409 12.485 45 1.454 1.210 14.438 | 225.951 225.951 22.968 7.972 188.620 6.391 225.951 79.591 76.749 60.223 59.280 943 6.517 8.574 1.164 271 2.762 469 2.203 90 80 126.974 107.567 16.102 48 1.778 1.479 19.386 | 199.923 199.923 20.379 7.047 166.795 5.702 199.923 66.219 63.857 48.548 47.320 1.227 5.226 8.793 1.075 215 2.330 363 1.867 100 31 114.301 97.442 14.259 50 1.430 1.120 19.403 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NGÀNH LÂM NGHIỆP
Đơn vị tính: triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Giá trị SX (Giá So sánh 2010) 1. Trồng và nuôi rừng 2. Khai thác lâm sản 3. Thu nhặt từ rừng 4. Các hoạt động DV Giá trị SX (Giá hiện hành) 1. Trồng và nuôi rừng 2. Khai thác lâm sản 3. Thu nhặt từ rừng 4. Các hoạt động dịch vụ | 58.527 3.680 52.123 138 2.586 80.046 2.217 74.893 124 2.812 | 67.539 4.247 60.149 159 2.984 82.803 2.590 77.171 77 2.965 | 74.474 4.683 66.325 176 3.291 100.229 3.135 93.412 93 3.589 | 79.151 6.990 70.709 109 1.343 112.481 9.062 101.581 146 1.692 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NGÀNH THỦY SẢN
Đơn vị tính: triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Giá trị sản xuất (Giá so sánh 2010) 1. Giá SX hải sản khai thác - Giá trị SX khai thác nướcmặn - Giá trị SX Khai thác ngọt, lợ 3. Giá trị SX nuôi trồng thuỷ sản 4. Giá trị dịch vụ thuỷ sản Giá trị sản xuất ( Giá Hiện hành ) 1. Giá SX hải sản khai thác - Giá trị SX khai thác nướcmặn - Giá trị SX Khai thác ngọt, lợ 3. Giá trị SX nuôi trồng thuỷ sản 4. Giá trị dịch vụ thuỷ sản | 261.624 186.600 182.683 3.917 71.203 3.821 267.081 201.188 196.358 4.830 64.622 1.271 | 275.893 203.504 199.839 3.665 70.934 1.455 336.373 244.855 240.168 4.687 89.990 1.528 | 278.228 213.452 210.118 3.334 63.057 1.719 370.292 280.752 276.109 4.643 87.128 2.412 | 291.848 245.493 242.130 3.363 44.889 1.465 406.767 339.161 334.188 4.973 65.446 2.160 |
Chỉ sốphát triển vàcơ cấu
ngành Nông, lâm, thủy sản qua hành năm
Đơn vị tính (%)
| Tổng số | Nông nghiệp | Chia ra | Lâm nghiệp | Thủy sản | ||
Trồng trọt | Chăn nuôi | Dịch vụ | |||||
Chỉ số phát triển 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 Cơ cấu ngành 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 | 107.1 104.2 110.0 100.7 105.6 102.2 105.4 104.4 99.58 100 100 100 100 100 100 100 100 100 | 110.2 101.3 100.6 98.7 103.7 101.7 101.5 108.1 87.78 37.2 36.6 33.7 34.5 33.7 30.6 34.0 32.4 27.8 | 101.7 109.2 99.6 90.4 99.8 105.9 100.7 98.5 83.33 45.1 47.7 49.0 44.8 43.7 43.6 38.3 35.2 33.1 | 116.9 103.3 100.4 108.0 107.4 98.4 101.8 110.1 89.05 43.4 43.7 44.2 48.0 49.4 48.1 55.0 56.2 56.2 | 102.2 66.0 107.3 97.2 102.7 100.1 103.7 100.0 101.5 11.5 8.7 6.9 7.2 6.9 8.3 6.7 8.6 10.7 | 120.3 105.8 91.2 105.7 106.8 88.9 115.4 110.3 106.3 18.1 17.0 13.3 14.8 16.3 16.0 13.0 14.4 15.6 | 108.9 106.1 123.9 100.8 106.5 106.0 105.5 105.8 104.9 44.7 46.4 53.0 50.8 50.1 53.4 53.0 53.2 56.6 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NGÀNH NÔNG NHIỆP
phân theoxã, phường
(theo giá so sánh 2010)
Đơn vị tính: Triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng số Phường Đồng Phú Phường Bắc Lý Phường Nam Lý Phường Đồng Sơn Phường Phú Hải Phường Bắc Nghĩa P Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 152.908 7.787 12.931 3.096 109 7.036 22.282 14.917 1.240 22.753 1.520 23.778 2.173 33.286 | 155.222 7.821 14.857 3.018 85 6.773 20.217 14.904 1.110 27910 1.280 23.136 1.856 32.255 | 167.756 6.779 14.493 3.532 119 7.476 21.499 15.253 1.080 30.665 1.130 28.836 2.021 34.873 | 147.250 6.990 12.943 3.144 51 6.104 18.612 14.080 1.020 23.161 1.180 23.820 3.445 32.700 |
TỔNG SẢN LƯỢNG THỦY SẢN KHAI THÁC VÀ NUÔI TRỒNG CHIA THEO NĂM
Đơn vị tính: Tấn
| Tổng số | Chia ra | |
Khai thác | Nuôi trồng | ||
2000 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 | 4.187 6.228 6.673 7.439 7.773 7.948 8.134 8.933 9.409 9.583 | 3.890 5.475 5.863 6.354 6.574 6.629 7.040 7.657 8.149 8.528 | 297 753 810 1.085 1.199 1.319 1.094 1.276 1.260 1.055 |
SẢN LƯỢNG HẢI SẢN KHAI THÁC CHIA THEO XÃ PHƯỜNG
Đơn vị tính: Tấn
| 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng số Hải Thành Phú Hải Quang Phú Bảo Ninh Các đơn vị khác | 6.629 755 40 1.980 3.679 175 | 7.040 786 48 2.008 3.993 205 | 7.657 795 57 2.150 4.465 190 |
Các tin khác