Bình chọn

Theo bạn thông tin nội dung website thế nào ?

Phong phú đa dạng
Dễ sử dụng
Hữu ích

276 người đã tham gia bình chọn

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 4

  • Hôm nay 183

  • Tổng 5.557.262

3. Công nghiệp - Xây dựng cơ bản - Giao thông vận tải

Xem với cỡ chữ : A- A A+

CƠ SỞ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
                    
                                                                                                                   Đơn vị tính: Cơ sở
 
2010
2011
2012
2013
Tổng số
Nhà nước
    Trung ương
    Tỉnh
    Đầu tư NN
Thành phố
    Tập thể
    Tư nhân
     Cá thể
Công nghiêp khai khoáng
Than bùn
Khai khoáng
Đá cá sạn
Công nghiệp chế biến,chế tạo
SX thực phẩm
SX đồ uống
SX sản phẩm dệt
SX may  trang phục
SX Túi sách va li yên niệm
SX sản phẩm tre nứa
SX giấy vệ sinh
SX bản in
SX hoá chất
SX Thuốc v  dược liệu
SX SP cao su Platic
SX khoáng phi kim loại
SX kim loại
SX Sp từ kim loạiKim Loại
SX sửa chửa xe có động cơ
SX phương tiện vân tải khác
SX gường tủ bàn ghế
SX SP khác chưa phân vào đâu
Sữa chữa máy móc thiết bị
SX Và phân phối điện
SX Và phân phối điện khí
SX nước đá
Cung cấp nước Quản lý rác thải
Nước máy
Tái chế, thu gom rác thải
1.818
11
6
3
2
1.807
3
103
1.701
18
4
4
10
1.762
388
279
36
241
14
101
5
19
13
2
2
76
1
206
34
6
284
39
16
35
1
34
3
1
2
1.862
12
6
4
2
1.850
2
117
1.731
16
1
4
11
1.804
391
286
38
252
14
105
7
19
12
3
3
77
1
212
34
5
289
39
17
38
1
37
4
1
3
1.909
12
6
4
2
1.897
2
121
1.774
16
1
4
11
1.852
401
288
42
261
15
117
7
19
14
1
3
85
1
212
30
5
292
40
19
37
1
36
4
1
3
1.974
11
6
4
1
1.963
2
141
1.820
20
1
5
14
1.914
407
298
44
268
14
124
9
24
13
1
3
93
-
222
30
2
299
41
22
36
1
35
4
1
3
 
 
 
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
(Theo giá hiện hành)
 
                                                                                                                       Đơn vị tính: Triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tổng số
Công nghiệp nhà nước
Nhà nước trung ương
Nhà nước địa phương
Liên doanh nước ngoài
Công nghiệp ngoài nhà nước
Kinh tế hợp tác
Kinh tế tư nhân
Kinh tế Cá thể
Công nghiệp khai khoáng
Than bùn
Khai thác quạng
Đá cát sạn
Công nghiệp chế biến,chế tạo
SX thực phẩm
SX đồ uống
SX Sản phẩm dệt
SX May trang phục
SX Túi sách, va ly
SX sản phẩm tre nứa
SX Giấy và SP từ giấy
SX Bản in
SX Hoá chất 
CN  SX thuốc và dược liệu
SX SP cao su Plátic
SX Khoáng phi kloại
SX kim loại màu
SX SP từ kim loại
SX SC xe có động cơ
SX Phương tiện vận tải
SX giường tủ bàn ghế
Cụng nghiệp chế biến chế tạo
Sữa chữa TB máy móc
SX Và phân phối điện khí
SX Và phân phối điện
SX nước đá
Cung cấp nước Quản lý rác thải
Nước máy
Tái chế, thu gom rác
1.881.600
804.642
351.868
452.774
66.098
1.010.860
7.042
803.815
200.003
13.668
671
5.610
7.387
1.707.806
276.404
250.992
3.741
49.241
973
160.956
3.455
85.700
135.824
27.196
769
255.252
72.878
69.940
24.841
219.112
68.327
1.160
1.045
135.738
128.468
7.270
24.388
23.192
1.196
2.224.759
951.391
416.041
535.350
78.152
1.195.216
8.325
950.412
236.479
16.160
793
6.633
8.734
2.019.268
378.013
336.766
4.423
58.222
1.150
190.311
4.085
10.133
160.595
32.155
909
301.804
86.169
82.695
29.371
259.072
80.879
1.280
1.236
160.495
151.898
8.597
28.836
27.422
1.414
2.472.236
1.057.222
462.320
594.902
86.845
1.328.169
9.252
1.056.133
262.784
17.958
882
7.371
9.705
2.243.887
363.168
329.778
4.915
64.698
1.278
211.481
4.539
112.602
178.459
35.733
1.011
335.376
95.754
91.894
32.638
287.891
89.979
1.320
1.373
178.348
168.795
9.553
32.043
30.472
1.571
2.789.723
1.223.205
528.459
694.746
48.044
1.518.474
6.475
1.206.380
305.619
16.647
887
6.540
9.220
2.517.356
450.770
409.020
5.930
78.107
1.594
267.880
5.436
138.265
225.800
43.912
1.230
406.500
26.500
113.572
34.885
188.909
115.872
1.574
1.600
216.890
205.640
11.250
38.830
37.010
1.820
 
 
 
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
(theo giá so sánh 2010)
 
                                                                                                           Đơn vị tính: Triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tổng số
Công nghiệp nhà nước
Nhà nước trung ương
Nhà nước địa phương
Công nghiệp có vốn nước ngoài
Công nghiệp ngoài nhà nước
Kinh tế hợp tác
Kinh tế tư nhân
Kinh tế Cá thể
Công nghiệp khai  khoáng
Than bùn
Khai thác quạng
Đá cát sạn
Công nghiệp chế biến,chế tạo
SX thực phẩm
SX đồ uống
SX Sản phẩm dệt
SX May trang phục
SX Túi sách, va ly
SX sản phẩm tre nứa
SX Giấy và SP từ giấy
SX Bản in
SX Hoá chất 
CN  sản xuất thuốc và DL
SX SP cao su Plátic
SX Khoáng phi kloại
SX kim loại màu
SX SP từ kim loại
SX SC xe có động cơ
SX Phương tiện vận tải
Cụng nghiệp chế biến chế tạo
SX giường tủ bàn ghế
Sữa chữa TB máy móc
SX Và phân phối điện khí
SX Và phân phối điện
SX nước đá
Cung cấp nước Quản lý rác thải
Nước máy
Tái chế, thu gom rác
1.881.600
804.642
351.868
452.774
66.098
1.010.860
7.042
803.815
200.003
13.668
671
5.610
7.387
1.707.806
276.404
250.992
3.741
49.241
973
160.956
3.455
85.700
135.824
27.196
769
255.252
72.878
69.940
24.841
219.112
68.327
1.160
1.045
135.738
128.468
7.270
24.388
23.192
1.196
2.070.850
885.572
387.258
498.314
72.746
1.112.532
7.751
884.662
220.119
15.042
738
6.174
8.130
1.879.575
304.205
276.236
4.117
54.194
1.071
177.145
3.802
94.320
149.485
29.931
847
280.925
80.208
76.974
27.339
241.150
75.196
1.280
1.150
149.392
141.390
8.002
26.841
25.526
1.315
2.219.296
949.055
415.019
534.036
77.960
1.192.281
8.305
948.078
235.898
16.120
791
6.617
8.712
2.014.311
326.012
296.038
4.412
58.079
1.148
189.844
4.075
101.081
160.200
32.077
907
301.063
85.957
82.492
29.299
258.436
80.638
1.320
1.233
160.101
151.525
8.576
28.764
27.354
1.410
2.415.429
1.053.511
463.759
589.752
41.777
1.320.141
7.629
1.050.802
261.710
14.204
772
6.420
7.012
2.190.937
391.974
355.670
5.157
68.515
1.386
234.275
4.727
120.230
196.348
38.184
1.070
353.478
23.043
98.758
30.335
164.269
100.758
1.369
1.391
178.434
168.557
9.877
31.853
30.336
1.517
 
 
 
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
CHIA THEO XÃ PHƯỜNG 
(Theo giá hiện hành)
 
                                                                                               Đơn vị tính: Triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tng s
Thành thị
P. Hải Thành
P. Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P. Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Nông thôn
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
1.881.600
1.610.917
16.919
60.634
1.138.615
10.267
61.261
90.325
122.027
59.698
37.399
13.772
270.683
6.332
70.364
23.409
8.276
140.236
22.066
2.224.759
1.898.838
20.372
73.007
1.330.157
12.362
73.762
108.757
146.928
71.880
45.031
16.582
325.921
7.624
84.723
28.186
9.965
168.853
26.569
2.109.622
22.665
81.227
1.476.916
13.753
82.066
121.002
163.470
79.973
50.101
18.449
362.614
8.482
94.261
31.360
11.087
187.863
29.561
2.789.723
2.381.038
25.545
91.547
1.667.944
15.500
92.493
136.376
184.239
90.134
56.466
20.793
408.685
9.560
106.237
35.344
12.496
211.732
33.317
 
 
 
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT XÂY DỰNG 2 LOẠI GIÁ
PHÂN THEO LOẠI HÌNH
 
                                                                                                              Đơn vị tính: triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT (SS 2010)
Tổng số
1- Nhà nước
- Trung ương
- Địa phương
2- Ngoài nhà nước
- Tập thể
- Cá thể
- Tư nhân
Gía trị sản xuất (giá HH)
Tổng số
1- Nhà nước
- Trung ương
- Địa phương
2- Ngoài nhà nước
- Tập thể
- Cá thể
- Tư nhân
 
1.766.280
165.390
161.733
3.657
1.600.890
-
220.454
1.380.436
 
1.766.280
165.390
161.733
3.657
1.600.890
-
220.454
1.380.436
 
1.583.310
124.584
121.291
3.293
1.458.726
-
217.294
1.241.432
 
1.864.031
145.897
142.027
3.870
1.718.134
-
255.340
1.462.794
 
1.660.892
128.931
123.360
5.571
1.531.961
-
228.272
1.303.689
 
2.009.676
161.070
154.200
6.870
1.848.606
-
285.340
1.563.266
 
1.913.463
146.927
138.937
7.990
1.766.491
-
263.401
1.503.090
 
2.308.122
178.364
168.500
9.864
2.129.758
-
328.840
1.800.918
 
 
 
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
 PHÂN THEO CẤP QUẢN LÝ
 
                                                                                                       Đơn vị tính: Triệu đồng
 
Tổng số
Chia ra
T.Ư quản lý
Tỉnh quản lý
Đầu tư nước ngoài
Thành phố
Quản lý
Giá so sánh 2010
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Giá hiện hành
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
 
1.152.297
1.252.929
1.094.495
1.304.386
1.493.331
1.647.104
1.847.706
2.070.850
2.219.296
2.415.429
 
1.176.494
1.279.240
1.117.478
1.331.777
1.524.691
1.681.692
1.886.508
2.224.760
2.475.236
2.789.723
 
277.100
306.399
211.500
257.415
285.403
322.807
351.868
387.258
415.019
463.759
 
282.919
312.833
215.941
262.821
291.397
329.586
351.868
416.041
462.320
528.459
 
259.222
282.898
249.996
307.303
360.608
386.851
452.774
498.314
534.036
589.752
 
264.666
288.839
255.246
313.757
368.181
394.975
452.774
535.350
594.902
694.746
 
194.532
179.870
85.056
93.463
92.950
60.169
66.098
72.746
77.960
41.777
 
198.617
183.647
86.842
95.426
94.902
61.432
66.098
78.152
86.845
48.044
 
421.443
483.762
547.943
646.204
754.370
877.277
1.010.860
1.112.532
1.192.281
1.320.141
 
430.293
493.921
559.449
659.774
770.212
895.700
1.010.860
1.195.216
1.328.169
1.518.474
 
 
DOANH THU VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CHIA THEO LOẠI HÌNH KINH TẾ
 
                                                                                                 Đơn vị tính: triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tng doanh thu
1. Nhà nước
  Nhà nước Trung ương
 Nhà nước địa phương
2. Tập thể
3. Tư nhân
4. cá thể
A. Doanh thu vn ti
I. Doanh thu vận tải  HH
1. Vận tải đường bộ
     Nhà nước
     Tập thể
     Tư nhân
     Cá thể
2. Vận tải đường sông
    Cá thể
3. Vận tải đường biển
    Tư nhân
II. D thu vận tải hành khách
1. Vận tải đường bộ
    Nhà nước
    Tập thể
    Tư nhân
    Cá thể
2. Vận tải đường sông
    Cá thể
III. Bốc xếp, DV đại lý VT
1. Vận tải đường bộ
    Tư nhân
2. Đường sông
    Nhà n­ước
B. Bưu chính vin thông
1. Nhà nước
   Trung ương
390.384
224.712
218.608
6.104
7.762
91.679
66.231
250.153
178.716
169.260
78.250
1.492
43.595
45.923
348
348
9.108
9.108
61.963
61.283
127
6.270
35.606
19.280
680
680
9.474
3.370
3.370
6.104
6.104
140.231
140.231
140.231
429.382
228.634
223.959
4.675
9.448
106.405
84.895
277.382
192.265
183.320
71.750
1.905
49.855
59.810
126
126
8.819
8.819
76.680
75.859
209
7.543
43.969
24.138
821
821
8.437
3.762
3.762
4.675
4.675
152.000
152.000
152.000
450.685
190.754
184.919
5.835
11.217
139.763
108.951
303.685
198.875
186.386
37.800
2.164
67.244
79.178
-
-
12.489
12.489
93.974
92.989
119
9.053
55.029
28.788
985
985
10.836
5.001
5.001
5.835
5.835
147.000
147.000
147.000
495.891
183.168
154.644
28.524
13.256
161.534
137.933
341.247
213.066
200.715
28.300
2.497
78.496
91.422
-
-
12.351
12.351
110.517
109.869
224
10.759
65.127
33.759
648
648
17.664
5.560
5.560
12.104
12.104
154.644
154.644
154.644

Các tin khác