3. Công nghiệp - Xây dựng cơ bản - Giao thông vận tải
CƠ SỞ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
Đơn vị tính: Cơ sở
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng số Nhà nước Trung ương Tỉnh Đầu tư NN Thành phố Tập thể Tư nhân Cá thể Công nghiêp khai khoáng Than bùn Khai khoáng Đá cá sạn Công nghiệp chế biến,chế tạo SX thực phẩm SX đồ uống SX sản phẩm dệt SX may trang phục SX Túi sách va li yên niệm SX sản phẩm tre nứa SX giấy vệ sinh SX bản in SX hoá chất SX Thuốc v dược liệu SX SP cao su Platic SX khoáng phi kim loại SX kim loại SX Sp từ kim loạiKim Loại SX sửa chửa xe có động cơ SX phương tiện vân tải khác SX gường tủ bàn ghế SX SP khác chưa phân vào đâu Sữa chữa máy móc thiết bị SX Và phân phối điện SX Và phân phối điện khí SX nước đá Cung cấp nước Quản lý rác thải Nước máy Tái chế, thu gom rác thải | 1.818 11 6 3 2 1.807 3 103 1.701 18 4 4 10 1.762 388 279 36 241 14 101 5 19 13 2 2 76 1 206 34 6 284 39 16 35 1 34 3 1 2 | 1.862 12 6 4 2 1.850 2 117 1.731 16 1 4 11 1.804 391 286 38 252 14 105 7 19 12 3 3 77 1 212 34 5 289 39 17 38 1 37 4 1 3 | 1.909 12 6 4 2 1.897 2 121 1.774 16 1 4 11 1.852 401 288 42 261 15 117 7 19 14 1 3 85 1 212 30 5 292 40 19 37 1 36 4 1 3 | 1.974 11 6 4 1 1.963 2 141 1.820 20 1 5 14 1.914 407 298 44 268 14 124 9 24 13 1 3 93 - 222 30 2 299 41 22 36 1 35 4 1 3 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
(Theo giá hiện hành)
Đơn vị tính: Triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng số Công nghiệp nhà nước Nhà nước trung ương Nhà nước địa phương Liên doanh nước ngoài Công nghiệp ngoài nhà nước Kinh tế hợp tác Kinh tế tư nhân Kinh tế Cá thể Công nghiệp khai khoáng Than bùn Khai thác quạng Đá cát sạn Công nghiệp chế biến,chế tạo SX thực phẩm SX đồ uống SX Sản phẩm dệt SX May trang phục SX Túi sách, va ly SX sản phẩm tre nứa SX Giấy và SP từ giấy SX Bản in SX Hoá chất CN SX thuốc và dược liệu SX SP cao su Plátic SX Khoáng phi kloại SX kim loại màu SX SP từ kim loại SX SC xe có động cơ SX Phương tiện vận tải SX giường tủ bàn ghế Cụng nghiệp chế biến chế tạo Sữa chữa TB máy móc SX Và phân phối điện khí SX Và phân phối điện SX nước đá Cung cấp nước Quản lý rác thải Nước máy Tái chế, thu gom rác | 1.881.600 804.642 351.868 452.774 66.098 1.010.860 7.042 803.815 200.003 13.668 671 5.610 7.387 1.707.806 276.404 250.992 3.741 49.241 973 160.956 3.455 85.700 135.824 27.196 769 255.252 72.878 69.940 24.841 219.112 68.327 1.160 1.045 135.738 128.468 7.270 24.388 23.192 1.196 | 2.224.759 951.391 416.041 535.350 78.152 1.195.216 8.325 950.412 236.479 16.160 793 6.633 8.734 2.019.268 378.013 336.766 4.423 58.222 1.150 190.311 4.085 10.133 160.595 32.155 909 301.804 86.169 82.695 29.371 259.072 80.879 1.280 1.236 160.495 151.898 8.597 28.836 27.422 1.414 | 2.472.236 1.057.222 462.320 594.902 86.845 1.328.169 9.252 1.056.133 262.784 17.958 882 7.371 9.705 2.243.887 363.168 329.778 4.915 64.698 1.278 211.481 4.539 112.602 178.459 35.733 1.011 335.376 95.754 91.894 32.638 287.891 89.979 1.320 1.373 178.348 168.795 9.553 32.043 30.472 1.571 | 2.789.723 1.223.205 528.459 694.746 48.044 1.518.474 6.475 1.206.380 305.619 16.647 887 6.540 9.220 2.517.356 450.770 409.020 5.930 78.107 1.594 267.880 5.436 138.265 225.800 43.912 1.230 406.500 26.500 113.572 34.885 188.909 115.872 1.574 1.600 216.890 205.640 11.250 38.830 37.010 1.820 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO LOẠI HÌNH VÀ NGÀNH KINH TẾ
(theo giá so sánh 2010)
Đơn vị tính: Triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng số Công nghiệp nhà nước Nhà nước trung ương Nhà nước địa phương Công nghiệp có vốn nước ngoài Công nghiệp ngoài nhà nước Kinh tế hợp tác Kinh tế tư nhân Kinh tế Cá thể Công nghiệp khai khoáng Than bùn Khai thác quạng Đá cát sạn Công nghiệp chế biến,chế tạo SX thực phẩm SX đồ uống SX Sản phẩm dệt SX May trang phục SX Túi sách, va ly SX sản phẩm tre nứa SX Giấy và SP từ giấy SX Bản in SX Hoá chất CN sản xuất thuốc và DL SX SP cao su Plátic SX Khoáng phi kloại SX kim loại màu SX SP từ kim loại SX SC xe có động cơ SX Phương tiện vận tải Cụng nghiệp chế biến chế tạo SX giường tủ bàn ghế Sữa chữa TB máy móc SX Và phân phối điện khí SX Và phân phối điện SX nước đá Cung cấp nước Quản lý rác thải Nước máy Tái chế, thu gom rác | 1.881.600 804.642 351.868 452.774 66.098 1.010.860 7.042 803.815 200.003 13.668 671 5.610 7.387 1.707.806 276.404 250.992 3.741 49.241 973 160.956 3.455 85.700 135.824 27.196 769 255.252 72.878 69.940 24.841 219.112 68.327 1.160 1.045 135.738 128.468 7.270 24.388 23.192 1.196 | 2.070.850 885.572 387.258 498.314 72.746 1.112.532 7.751 884.662 220.119 15.042 738 6.174 8.130 1.879.575 304.205 276.236 4.117 54.194 1.071 177.145 3.802 94.320 149.485 29.931 847 280.925 80.208 76.974 27.339 241.150 75.196 1.280 1.150 149.392 141.390 8.002 26.841 25.526 1.315 | 2.219.296 949.055 415.019 534.036 77.960 1.192.281 8.305 948.078 235.898 16.120 791 6.617 8.712 2.014.311 326.012 296.038 4.412 58.079 1.148 189.844 4.075 101.081 160.200 32.077 907 301.063 85.957 82.492 29.299 258.436 80.638 1.320 1.233 160.101 151.525 8.576 28.764 27.354 1.410 | 2.415.429 1.053.511 463.759 589.752 41.777 1.320.141 7.629 1.050.802 261.710 14.204 772 6.420 7.012 2.190.937 391.974 355.670 5.157 68.515 1.386 234.275 4.727 120.230 196.348 38.184 1.070 353.478 23.043 98.758 30.335 164.269 100.758 1.369 1.391 178.434 168.557 9.877 31.853 30.336 1.517 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
CHIA THEO XÃ PHƯỜNG
(Theo giá hiện hành)
Đơn vị tính: Triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng số Thành thị P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Nông thôn Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 1.881.600 1.610.917 16.919 60.634 1.138.615 10.267 61.261 90.325 122.027 59.698 37.399 13.772 270.683 6.332 70.364 23.409 8.276 140.236 22.066 | 2.224.759 1.898.838 20.372 73.007 1.330.157 12.362 73.762 108.757 146.928 71.880 45.031 16.582 325.921 7.624 84.723 28.186 9.965 168.853 26.569 | 2.109.622 22.665 81.227 1.476.916 13.753 82.066 121.002 163.470 79.973 50.101 18.449 362.614 8.482 94.261 31.360 11.087 187.863 29.561 | 2.789.723 2.381.038 25.545 91.547 1.667.944 15.500 92.493 136.376 184.239 90.134 56.466 20.793 408.685 9.560 106.237 35.344 12.496 211.732 33.317 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT XÂY DỰNG 2 LOẠI GIÁ
PHÂN THEO LOẠI HÌNH
Đơn vị tính: triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT (SS 2010) Tổng số 1- Nhà nước - Trung ương - Địa phương 2- Ngoài nhà nước - Tập thể - Cá thể - Tư nhân Gía trị sản xuất (giá HH) Tổng số 1- Nhà nước - Trung ương - Địa phương 2- Ngoài nhà nước - Tập thể - Cá thể - Tư nhân | 1.766.280 165.390 161.733 3.657 1.600.890 - 220.454 1.380.436 1.766.280 165.390 161.733 3.657 1.600.890 - 220.454 1.380.436 | 1.583.310 124.584 121.291 3.293 1.458.726 - 217.294 1.241.432 1.864.031 145.897 142.027 3.870 1.718.134 - 255.340 1.462.794 | 1.660.892 128.931 123.360 5.571 1.531.961 - 228.272 1.303.689 2.009.676 161.070 154.200 6.870 1.848.606 - 285.340 1.563.266 | 1.913.463 146.927 138.937 7.990 1.766.491 - 263.401 1.503.090 2.308.122 178.364 168.500 9.864 2.129.758 - 328.840 1.800.918 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO CẤP QUẢN LÝ
Đơn vị tính: Triệu đồng
| Tổng số | Chia ra | |||
T.Ư quản lý | Tỉnh quản lý | Đầu tư nước ngoài | Thành phố Quản lý | ||
Giá so sánh 2010 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 Giá hiện hành 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 | 1.152.297 1.252.929 1.094.495 1.304.386 1.493.331 1.647.104 1.847.706 2.070.850 2.219.296 2.415.429 1.176.494 1.279.240 1.117.478 1.331.777 1.524.691 1.681.692 1.886.508 2.224.760 2.475.236 2.789.723 | 277.100 306.399 211.500 257.415 285.403 322.807 351.868 387.258 415.019 463.759 282.919 312.833 215.941 262.821 291.397 329.586 351.868 416.041 462.320 528.459 | 259.222 282.898 249.996 307.303 360.608 386.851 452.774 498.314 534.036 589.752 264.666 288.839 255.246 313.757 368.181 394.975 452.774 535.350 594.902 694.746 | 194.532 179.870 85.056 93.463 92.950 60.169 66.098 72.746 77.960 41.777 198.617 183.647 86.842 95.426 94.902 61.432 66.098 78.152 86.845 48.044 | 421.443 483.762 547.943 646.204 754.370 877.277 1.010.860 1.112.532 1.192.281 1.320.141 430.293 493.921 559.449 659.774 770.212 895.700 1.010.860 1.195.216 1.328.169 1.518.474 |
DOANH THU VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CHIA THEO LOẠI HÌNH KINH TẾ
Đơn vị tính: triệu đồng
| 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng doanh thu 1. Nhà nước Nhà nước Trung ương Nhà nước địa phương 2. Tập thể 3. Tư nhân 4. cá thể A. Doanh thu vận tải I. Doanh thu vận tải HH 1. Vận tải đường bộ Nhà nước Tập thể Tư nhân Cá thể 2. Vận tải đường sông Cá thể 3. Vận tải đường biển Tư nhân II. D thu vận tải hành khách 1. Vận tải đường bộ Nhà nước Tập thể Tư nhân Cá thể 2. Vận tải đường sông Cá thể III. Bốc xếp, DV đại lý VT 1. Vận tải đường bộ Tư nhân 2. Đường sông Nhà nước B. Bưu chính viễn thông 1. Nhà nước Trung ương | 390.384 224.712 218.608 6.104 7.762 91.679 66.231 250.153 178.716 169.260 78.250 1.492 43.595 45.923 348 348 9.108 9.108 61.963 61.283 127 6.270 35.606 19.280 680 680 9.474 3.370 3.370 6.104 6.104 140.231 140.231 140.231 | 429.382 228.634 223.959 4.675 9.448 106.405 84.895 277.382 192.265 183.320 71.750 1.905 49.855 59.810 126 126 8.819 8.819 76.680 75.859 209 7.543 43.969 24.138 821 821 8.437 3.762 3.762 4.675 4.675 152.000 152.000 152.000 | 450.685 190.754 184.919 5.835 11.217 139.763 108.951 303.685 198.875 186.386 37.800 2.164 67.244 79.178 - - 12.489 12.489 93.974 92.989 119 9.053 55.029 28.788 985 985 10.836 5.001 5.001 5.835 5.835 147.000 147.000 147.000 | 495.891 183.168 154.644 28.524 13.256 161.534 137.933 341.247 213.066 200.715 28.300 2.497 78.496 91.422 - - 12.351 12.351 110.517 109.869 224 10.759 65.127 33.759 648 648 17.664 5.560 5.560 12.104 12.104 154.644 154.644 154.644 |
Các tin khác