4. Thương nghiệp - Thu chi ngân sách
SỐ ĐƠN VỊ KINH DOANH THƯƠNG MẠI, DU LỊCH KHÁCH SẠN,
NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN
Đơn vị tính: Cơ sở
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
Tổng số 1 - Nhà nước - Trung ương - Địa P. 2 - Tập thể 3 - Tư nhân 4 - Cá Thể Chia theo ngành Kinh tế - Thương nghiệp - Khách sạn nhà hàng - Dịch vụ, du lịch Chiath ĐV Hành chính P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 8.565 23 17 6 2 873 7.667 8.565 5.212 1.669 1.684 8.565 210 976 1.223 407 1.861 1.356 335 144 635 92 154 463 257 58 168 226 | 8.793 23 17 6 2 926 7.842 8.793 5.374 1.678 1.741 8.793 223 761 1.226 430 2.053 1.381 1352 174 649 104 165 510 278 64 179 244 | 9.121 23 14 9 2 872 8.224 9.121 5.589 1.681 1.851 9.121 230 785 1.249 435 2.101 1.391 365 182 653 105 212 546 307 98 195 267 | 9.459 23 14 9 2 923 8.511 9.459 5.814 1.731 1.914 9.459 238 815 1.302 427 2.178 1.394 378 189 678 112 221 612 322 100 212 281 |
HỘ CÁ THỂ ĐĂNG KÝ KINH DOANH, THƯƠNG NGHIỆP
NHÀ HÀNG, DỊCH VỤ
(theo Ngành và Xã, Phường)
Đơn vị tính: Cơ sở
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
Tổng số Thương nghiệp Khách sạn nhà hàng Dịch vụ Chia theo xã, Phường P. Hải Thành P. Đồng Phú P. Bắc Lý P. Đồng Mỹ P. Nam Lý P. Hải Đình P. Đồng Sơn P. Phú Hải P. Bắc Nghĩa P. Đức Ninh Đông Xã Quang Phú Xã Lộc Ninh Xã Bảo Ninh Xã Nghĩa Ninh Xã Thuận Đức Xã Đức Ninh | 3.509 2.258 665 586 3.509 130 333 423 155 731 735 193 73 231 23 32 154 116 24 80 76 | 3.631 2320 695 616 3631 145 345 442 159 750 748 201 78 240 27 36 160 118 24 80 78 | 3.815 2.430 715 670 3.815 150 357 455 169 804 792 214 87 252 29 38 162 120 25 82 79 | 4.112 2.634 747 731 4.112 152 425 531 171 854 819 218 92 256 30 45 175 142 26 89 87 |
XUẤT, NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRÊN ĐỊA BÀN
PHÂN THEO NHÓM VÀ MẶT HÀNG CHỦ YẾU
Đơn vị tính: 1000 USD
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
Tổng giá trị xuất khẩu - Trực tiếp - Uỷ thác Phân theo nhóm hàng - Hàng CN nặng và kg sản - Hàng CN nhẹ và TT CN - Hàng nông sản - Hàng lâm sản - Hàng thuỷ sản. - Hàng hoá khác Tổng giá trị nhập khẩu - Trực tiếp - Uỷ thác Phân theo nhóm hàng - Tư liệu sản xuất - Hàng tiêu dùng | 110.315 110.261 54 1.223 10.473 85.230 11.825 1.564 - 12.796 12.796 - 12.676 120 | 121.935 121.935 - 1,638 - 103.886 15.674 239 497 28.426 28.426 - 27.803 623 | 97.497 97.497 - 4.307 - 77.943 13.833 - 1.414 32.757 32.757 - 32.757 - | 91.997 91.997 - 106 - 69.383 20.817 - 1.691 47.058 47.058 - 47.058 - |
THU NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ
Đơn vị tính: Triệu đồng
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
Tổng thu (A+B) A - Thu NS thành phố 1. Thu từ DN NN địa P. 2. Thu ngoài quốc doanh 3. Thu thuế tước bạ 4. Thu sử dụng đất phi NN 5. Thuế chuyển quyền SD đất 6.Tiền sử dụng đất 7.Tiền thuê đất 8. Thu phí và lệ phí 9. Thu tại xó 10.Thu thuế thu nhập cá nhân 11. Thu khác B. Thu chi theo mục tiêu Thu học phí Thu đóng góp của nhân dân Thu viện phí Thu phát giao thông Thu phát trạt tự đô thị Thu khác không cân đối Thu phí khác không cân đối | 282.932 273.111 471 39.699 46.406 224 4.044 167.280 806 2.815 9.504 1.808 54 9.821 2.272 2.685 2.400 2.194 264 6 - | 380.766 368.737 1.083 49.332 65.032 4.659 - 230.837 1.026 2.140 11.608 2.928 92 12.029 3.063 3.004 2.000 2.745 548 - 669 | 465.038 451.635 1.360 61.305 51.700 4.200 - 315.000 3.500 2.150 10.400 1.750 270 13.403 3.263 3.704 2.700 2.718 598 - 420 | 397.054 376.256 1.700 75.387 56.607 4.576 - 217.417 3.189 3.495 3.142 9.070 1.673 20.798 4.959 9.334 2.145 3.131 1.008 - 221 |
CHI NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ
Đơn vị tính: Triệu đồng
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
Tổng Chi A-Chi NS địa P. 1- Chi sự nghiệp kinh tế 2- Chi SN Giáo dục - Đào tạo 3- Chi sự nghiệp y tế 4- Chi SN Văn hóa, thông tin 5- Chi TT- truyền hình 6- Chi TDTT 7- Chi Đảm bảo xã hội 8- Chi quản lý hành chính 9- Chi An ninh Quốc phòng 10- Chi khác ngân sách 11- Chi đầu tư phát triển 12- Chi dự phòng 14- Chi theo mục tiêu 15- Chi ngoài dự toán B- Chi bổ sung cho xã | 177.593 163.699 17.771 63.083 3.648 1.324 368 152 6.163 10.623 928 2.528 47.214 3.600 6.297 - 13.894 | 323.353 233.652 26.615 85.891 4.111 1.238 591 190 12.668 13.490 1.817 2.414 60.942 2.702 20.983 73.034 16.667 | 434.244 291.404 36.707 112.176 5.222 1.779 577 257 15.017 18.105 2.460 2.968 85.319 3.500 7.317 120.988 21.852 | 392.169 363.692 35.819 112.891 7.199 1.150 887 1.478 20.297 48.635 10.083 9.965 112.171 2.122 1.027 35.787 28.477 |
More