Bình chọn

Theo bạn thông tin nội dung website thế nào ?

Phong phú đa dạng
Dễ sử dụng
Hữu ích

277 người đã tham gia bình chọn

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 14

  • Hôm nay 1024

  • Tổng 5.875.521

4. Thương nghiệp - Thu chi ngân sách

Font size : A- A A+

 SỐ ĐƠN VỊ KINH DOANH THƯƠNG MẠI, DU LỊCH KHÁCH SẠN,
NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN
                                                                                     Đơn vị tính: Cơ sở
 
2010
2011
2012
2013
Tổng s
1 - Nhà nước
   - Trung ương
   - Địa P.
2 - Tập thể
3 - Tư nhân
4 - Cá Thể
Chia theo ngành Kinh tế
- Thương nghiệp
- Khách sạn nhà hàng
- Dịch vụ, du lịch
Chiath ĐV Hành chính
P. Hải Thành
P. Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P. Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
8.565
23
17
6
2
873
7.667
8.565
5.212
1.669
1.684
8.565
210
976
1.223
407
1.861
1.356
335
144
635
92
154
463
257
58
168
226
8.793
23
17
6
2
926
7.842
8.793
5.374
1.678
1.741
8.793
223
761
1.226
430
2.053
1.381
1352
174
649
104
165
510
278
64
179
244
9.121
23
14
9
2
872
8.224
9.121
5.589
1.681
1.851
9.121
230
785
1.249
435
2.101
1.391
365
182
653
105
212
546
307
98
195
267
9.459
23
14
9
2
923
8.511
9.459
5.814
1.731
1.914
9.459
238
815
1.302
427
2.178
1.394
378
189
678
112
221
612
322
100
212
281
 
 
HỘ CÁ THỂ ĐĂNG KÝ KINH DOANH, THƯƠNG NGHIỆP
NHÀ HÀNG, DỊCH VỤ
(theo Ngành và Xã, Phường)
                                                                               Đơn vị tính: Cơ sở
 
2010
2011
2012
2013
Tổng số
Thương nghiệp
Khách sạn nhà hàng
Dịch vụ
Chia theo xã, Phường
P. Hải Thành
P.  Đồng Phú
P. Bắc Lý
P. Đồng Mỹ
P. Nam Lý
P. Hải Đình
P.  Đồng Sơn
P. Phú Hải
P. Bắc Nghĩa
P. Đức Ninh Đông
Xã Quang Phú
Xã Lộc Ninh
Xã  Bảo Ninh
Xã Nghĩa Ninh
Xã Thuận Đức
Xã Đức Ninh
3.509
2.258
665
586
3.509
130
333
423
155
731
735
193
73
231
23
32
154
116
24
80
76
3.631
2320
695
616
3631
145
345
442
159
750
748
201
78
240
27
36
160
118
24
80
78
3.815
2.430
715
670
3.815
150
357
455
169
804
792
214
87
252
29
38
162
120
25
82
79
4.112
2.634
747
731
4.112
152
425
531
171
854
819
218
92
256
30
45
175
142
26
89
87
 
 
XUẤT, NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRÊN ĐỊA BÀN
           PHÂN THEO NHÓM VÀ MẶT HÀNG CHỦ YẾU 
                                                                                      Đơn vị tính: 1000 USD
 
2010
2011
2012
2013
Tổng giá trị xuất khẩu
 - Trực tiếp
 - Uỷ thác
Phân theo nhóm hàng
 - Hàng CN nặng và kg sản
 - Hàng CN nhẹ và TT CN
 - Hàng nông sản
 - Hàng lâm sản
 - Hàng thuỷ sản.
- Hàng hoá khác
Tổng giá trị nhập khẩu
 - Trực tiếp
 - Uỷ thác
Phân theo nhóm hàng
 - Tư liệu sản xuất
 - Hàng tiêu dùng
110.315
110.261
54
 
1.223
10.473
85.230
11.825
1.564
-
12.796
12.796
-
 
12.676
 120
121.935
121.935
-
 
1,638
-
103.886
15.674
239
497
28.426
28.426
-
 
27.803
623
97.497
97.497
-
 
4.307
-
77.943
13.833
-
1.414
32.757
32.757
-
 
32.757
-
91.997
91.997
-
 
106
-
69.383
20.817
-
1.691
47.058
47.058
-
 
47.058
-
 
 
THU NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ
                                                                                                   Đơn vị tính: Triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tổng thu (A+B)
A - Thu NS thành phố
1. Thu từ DN NN địa P.
2. Thu ngoài quốc doanh
3. Thu thuế  tước bạ
4. Thu sử dụng đất phi NN
5. Thuế chuyển quyền SD đất
6.Tiền sử dụng đất
7.Tiền thuê đất
8. Thu phí và lệ phí
9. Thu tại xó
10.Thu thuế thu nhập cá nhân
11. Thu  khác
B. Thu chi theo mục tiêu
Thu học phí
Thu đóng góp của nhân dân
Thu viện phí
Thu phát giao thông
Thu phát trạt tự đô thị
Thu khác không cân đối
Thu phí khác không cân đối
282.932
273.111
471
39.699
46.406
224
4.044
167.280
806
2.815
9.504
1.808
54
9.821
2.272
2.685
2.400
2.194
264
6
-
380.766
368.737
1.083
49.332
65.032
4.659
-
230.837
1.026
2.140
11.608
2.928
92
12.029
3.063
3.004
2.000
2.745
548
-
669
465.038
451.635
1.360
61.305
51.700
4.200
-
315.000
3.500
2.150
10.400
1.750
270
13.403
3.263
3.704
2.700
2.718
598
-
420
397.054
376.256
1.700
75.387
56.607
4.576
-
217.417
3.189
3.495
3.142
9.070
1.673
20.798
4.959
9.334
2.145
3.131
1.008
-
221
 
 
CHI NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ
                                                                                         Đơn vị tính: Triệu đồng
 
2010
2011
2012
2013
Tổng Chi
A-Chi NS địa P.
1- Chi sự nghiệp kinh tế
2- Chi  SN Giáo dục - Đào tạo
3- Chi sự nghiệp y tế
4- Chi SN Văn hóa, thông tin
5- Chi  TT- truyền hình
6- Chi TDTT
7- Chi Đảm bảo xã hội
8- Chi quản lý hành chính
9- Chi An ninh Quốc phòng
10- Chi khác ngân sách
11- Chi đầu tư phát triển
12- Chi dự phòng
14- Chi theo mục tiêu
15- Chi  ngoài dự toán
B- Chi bổ sung cho xã
177.593
163.699
17.771
63.083
3.648
1.324
368
152
6.163
10.623
928
2.528
47.214
3.600
6.297
-
13.894
323.353
233.652
26.615
85.891
4.111
1.238
591
190
12.668
13.490
1.817
2.414
60.942
2.702
20.983
73.034
16.667
434.244
291.404
36.707
112.176
5.222
1.779
577
257
15.017
18.105
2.460
2.968
85.319
3.500
7.317
120.988
21.852
392.169
363.692
35.819
112.891
7.199
1.150
887
1.478
20.297
48.635
10.083
9.965
112.171
2.122
1.027
35.787
28.477

More